site stats

Agenda nghia la gi

WebMột số từ đồng nghĩa với agenda được sử dụng phổ biến như sau: Schedule, calendar, diary, timetable, program, program, plan, schedule, outline, memo, order of the day, … WebAgenda nghĩa là gì? Agenda phiên âm /ə´dʒendə/ là một danh từ mang nghĩa là: Nghĩa là Những việc phải làm (số nhiều và đã lên kế hoạch) Nghĩa là chương trình nghị sự Nghĩa là Nhật ký công tác Các từ đồng nghĩa của Agenda là: Program, schedule, plan, outline, memo, schema, itinerary, diary, calendar. Nghĩa của từ Agenda trong các lĩnh vực cụ thể

Agenda là gì? Các bước thực hiện một agenda hiệu quả, chuyên …

WebNov 19, 2024 · Thực hiện chương trình hội nghị, sự kiện thành công. Agenda được dịch ra tiếng Việt có nghĩa là những việc phài làm hay chương trình nghị sự, nhật ký công tác. Agenda được sử dụng phổ biến và rộng rãi trong công tác … Webavenue noun [C] (POSSIBILITY) a method or way of doing something; a possibility: China and the United States are exploring avenues of military cooperation. Only two avenues are open to us – accept his offer or file a lawsuit. (Định nghĩa của avenue từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Các ví dụ của avenue avenue birdwell dual language school https://jmhcorporation.com

Agenda Là Gì? 4 Bước để Chuẩn Bị Một Agenda Hoàn Chỉnh

Web(thương nghiệp) sự lấy ra, sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...) to make a draft on ... lấy ra, rút ra (tiền...); (nghĩa bóng) nhờ vào, cậy vào, kêu gọi (tình bạn, lòng đại lượng của ai...) … WebNov 24, 2024 · Khái niệm Agenda trong tiếng Anh được dịch ra là các chương trình nghị sự, chương trình làm việc. Tuy vậy, trong nhiều ngữ cảnh khác nhau mà khái niệm này … WebApr 14, 2024 · Blog Nghialagi.org trả lời ý nghĩa Agenda là gì. Chào mừng bạn tới blog Nghialagi.org chuyên tổng hợp tất cả hỏi đáp định tức là gì, thảo luận trả lời viết tắt của … birdwell electric

Agenda là gì? Bí quyết tạo ra một Agenda nhanh chóng và hoàn …

Category:SOW Là Gì? Statement of Work Và Scope of Work Có Phải Là Một?

Tags:Agenda nghia la gi

Agenda nghia la gi

Agenda là gì ? Giải nghĩa và cách sử dụng từ "agenda"

Web1. Agenda nghĩa là gì? Agenda có nghĩa là chương trình làm việc hay chương trình nghị sự. Ở một số tình huống khác, Agenda còn được dịch là nhật ký hàng ngày hay nhật ký công tác của một người nào đó. Agenda được phát … WebNHÀ TÀI TRỢ. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358.

Agenda nghia la gi

Did you know?

WebAgenda nghĩa là gì? Phân biệt Agenda với các từ nghĩa tương đồng Schedule: Thường mang nghĩa là lịch trình, và có nghĩa “same” – tương đương với Agenda, mặc dù vậy Agenda lại được sử dụng rộng rãi hơn, thậm chí thậm … WebMay 23, 2024 · Agenda là gì? Agenda nghĩa là chương trình nghị sự (chương trình làm việc). Trong một số trường hợp khác, agenda còn có nghĩa là nhật ký công tác. Vậy chương trình nghị sự là gì?

WebCâu hỏi về Tiếng Anh (Anh) "political agenda" có nghĩa là gì? Xem bản dịch. "Reef tourism operators have a weak voice politically. This is in part because the industry is largely … WebFeb 29, 2024 · Thuật ngữ Agenda cũng vậy, khi sử dụng từ điển Anh – Việt, thì nó có nghĩa là việc phải làm, chương trình nghị sự, nhật ký công tác, kế hoạch làm việc, chương …

WebMar 11, 2024 · Agenda : là kế hoạch làm việc/Chương trình làm việc tại một buổi họp Ví dụ: What the first item on the agenda? (Vấn đề đầu tiên trong chương trình nghị sự là gì?) WebCách tạo ra một bản agenda – Chương trình nghị sự cuộc họp. Kĩ năng lập agenda chuyên nghiệp trong doanh nghiệp sẽ giúp bạn ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng khi bạn ứng tuyển ở các vị trí công việc như hành chính nhân sự, thư kí,…. Dưới đây, Gocbao sẽ …

WebApr 14, 2024 · Tuy nhiên, sẽ có không ít bạn cho rằng agenda cũng có nghĩa tương tự một số thuật ngữ khác như schedule, diary hay timetable. Tuy nhiên, chúng có nghĩa hoàn …

WebAgenda phiên âm /ə´dʒendə/ là một danh từ mang nghĩa là: Nghĩa là Những việc phải làm (số nhiều và đã lên kế hoạch) Nghĩa là chương trình nghị sự. Nghĩa là Nhật ký công tác. … birdwell family medicineWebThuật ngữ Agenda cũng vậy, khi sử dụng từ điển Anh – Việt, thì nó có nghĩa là việc phải làm, chương trình nghị sự, nhật ký công tác, kế hoạch làm việc, chương trình làm việc. birdwell facebookWeb"agenda" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt chương trình nghị sự noun And I can tell you, our agenda is full. Và tôi có thể cho bạn biết, chương trình nghị sự của chúng ta luôn … birdwell field coatWebAgenda là gì: / ə´dʒendə /, Danh từ: ( số nhiều) những việc phải làm, chương trình nghị sự, nhật ký công tác, Kinh tế: chương trình nghị sự, nghị trình, sổ... Toggle navigation X Trang chủ Hỏi đáp Diễn đàn Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh birdwell fire extinguisher serviceWebA: Usualmente, decimos "hidden agenda" cuando la es una secreta. Por ejemplo: Por ejemplo: I think my mom had a hidden agenda when she invited me to this party - all of … birdwell family of virginiaWebVăn bản agenda là một trong những Phương pháp giúp theo dõi giải quyết công việc, quá trình diễn ra thảo luận. Mong rằng tài liệu agenda sẽ có ích cho công việc của bạn. Bạn có thể thực hiện xây dựng agenda ngay hôm nay. Tập dần sẽ … birdwell flannel shirtsWebon (one's) agenda Planned by one to be discussed, engaged in, or acted upon. I don't mind touching on it briefly, but a big classroom debate on the matter is not on my agenda. She … birdwell fire